
Be about to: diễn tả một chuyện sắp sửa xảy ra trong tương lai gần hơn (very soon).
- Don’t go out now. We’re about to have lunch=Ðừng đi ra ngoài chơi. Sắp ăn trưa rồi.
Not be about to do something: diễn tả một điều mình quyết không làm.
- I’m not about to pay 200 dollars for that battery=Tôi quyết không trả 200 dollars cho cái bình ắc-qui. The mechanic is trying to rip me off=Anh thợ máy tìm cách bịp tôi.
Going to:
* Diễn tả ý muốn hay hành động trong hiện tại và tương lai:
- We’re going to get a new house soon=Chúng tôi (đã quyết định) sẽ mua nhà mới.
* Một chuyện sắp xẩy ra:
- She’s going to have a baby=Bà ấy sắp đẻ con.
- Look at the sky. It’s going to rain=Nhìn trời mà xem. Sắp mưa rồi.
* Diễn tả một mệnh lệnh, hay điều mình không muốn làm:
- She’s going to take that medicine whether she likes it or not=Cô ấy phải uống thuốc dù muốn hay không.
- I’m not going to sit up all day listening to your problems=Tôi không muốn ngồi suốt ngày nghe những chuyện khó khăn của bạn.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét